- Từ điển Anh - Việt
Mixed-gauge tracks laid on one railway bed
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Mixed-goods storehouse
kho hàng hóa chung, kho hỗn hợp, -
Mixed-in-place construction of road
thi công mặt đường theo phương pháp trộn tại chỗ, -
Mixed-in-place method
phương pháp trộn tại chỗ, -
Mixed-in-place road mix
sự trộn trên mặt đường, -
Mixed-in-transit concrete
bê tông trộn khi vận chuyển, -
Mixed-logic board
tấm mạch logic hỗn hợp, -
Mixed-media system
hệ thống đa môi trường, hệ thống đa phương tiện, -
Mixed-mode expression
biểu thức kiểu hỗn hợp, -
Mixed-up
Tính từ: (thông tục) bối rối, lúng túng, -
Mixed-used building
nhà đa năng, -
Mixed-used property
tài sản đa năng, -
Mixed Glass
thủy tinh hỗn hợp, thủy tinh làm vật chứa được thu hồi, không được phân loại (theo màu, hạng…). -
Mixed Liquor
dung dịch hỗn hợp, một hỗn hợp bùn hoạt hoá và nước chứa chất hữu cơ trải qua quá trình xử lý bùn hoạt hoá trong... -
Mixed Metal
kim loại hỗn hợp, kim loại được thu hồi, không được phân loại như lon nhôm, thiếc, thép hay các kim loại chứa sắt hay... -
Mixed Mode (MM)
chế độ trộn, -
Mixed Municipal Waste
chất thải đô thị hỗn hợp, chất thải rắn chưa được phân loại cụ thể như nhựa, thuỷ tinh, rác vườn… -
Mixed Paper
giấy hỗn hợp, giấy được thu hồi, không được phân loại thành báo cũ, tạp chí cũ, hộp giấy xếp cũ… -
Mixed Plastic
nhựa hỗn hợp, nhựa được thu hồi, không được phân loại. -
Mixed account
tài khoản hỗn hợp, tài khoản tài sản nợ-có, -
Mixed address
địa chỉ hỗn hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.