- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Mixed cost
chi phí hỗn tạp, phí tổn hỗn hợp (nửa biến đổi), chi phí hỗn tạp, -
Mixed crystal
tinh thể hỗn hợp, -
Mixed curing
sụ ướp muối trộn đều, -
Mixed curvature shell
vỏ có độ cong hỗn hợp, -
Mixed data
dữ liệu hỗn hợp, mixed data string, chuỗi dữ liệu hỗn hợp -
Mixed data (type) environment
môi trường nhiều kiểu dữ liệu, -
Mixed data string
chuỗi dữ liệu hỗn hợp, -
Mixed decimal
số thập phân hỗn tạp, thập phân hỗn hợp, -
Mixed diet
sự ăn thức ăn hỗn hợp, -
Mixed differential parameter
tham số vi phân hỗn hợp, -
Mixed dislocation
lệch mạng hỗn hợp, -
Mixed doubles
danh từ ( số nhiều), trận đánh đôi nam nữ, -
Mixed drink
đồ uống hỗn hợp, -
Mixed during the conveyance
được trộn trong quá trình vận chuyển, -
Mixed dyes
chất màu pha trộn, -
Mixed ecomomy
Danh từ: hệ thống kinh tế hợp doanh, -
Mixed economy
nền kinh tế hỗn hợp, nền kinh tế hỗn hợp, -
Mixed economy region
khu kinh tế đa dạng, -
Mixed en route
trộn trong khi vận chuyển, -
Mixed enterprise system
thể chế xí nghiệp hỗn hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.