- Từ điển Anh - Việt
Mobile Satellite Data Switching Exchange (MSDSE)
Xem thêm các từ khác
-
Mobile Satellite Systems (MSS)
các hệ thống vệ tinh di động, -
Mobile Service (MA)
dịch vụ di động, -
Mobile Service Tower (MST)
tháp anten của dịch vụ di động, -
Mobile Services Working Group (NAFTA/CCT) (MSWG)
nhóm làm việc về các dịch vụ di động (nafta/cct), -
Mobile Source
nguồn thải di động, những nguồn ô nhiễm không khí không cố định như xe hơi, xe tải, xe gắn máy, xe buýt, máy bay, đầu... -
Mobile Station ISDN (MSIDN)
isdn trạm di động, -
Mobile Station Identification Number (MSIN)
số nhận dạng trạm di động, -
Mobile Station Identity (MSI)
đặc trưng trạm di động, -
Mobile Station Roaming Number (MSRN)
số chuyển vùng của trạm di động, -
Mobile Subscriber Identification Number (MSIN)
số nhận dạng thuê bao di động, -
Mobile Subscriber Test System (MSTS)
hệ thống đo thử thuê bao di động, -
Mobile Switching Centre Identification (MSCID)
nhận dạng trung tâm chuyển mạch di động, -
Mobile Switching Centre Identification Number (MSCIN)
mã số nhận dạng trung tâm chuyển mạch di động, -
Mobile Switching Office (MSO)
tổng đài (chuyển mạch) di động, -
Mobile Telephone Switching Office (MTSO)
tổng đài điện thoại di động, -
Mobile Telephone System (MTP)
hệ thống điện thoại di động, -
Mobile Terminated (MT)
kết cuối di động, -
Mobile Test Model (MTM)
mô hình thử nghiệm di động, -
Mobile User part (MUP)
phần người dùng di động, -
Mobile air compressor
máy nén khí do động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.