- Từ điển Anh - Việt
Mobile dune
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Mobile earth station
đài trái đất di động, trạm mặt đất di động, -
Mobile electron
điện tử tự do, -
Mobile equilibrium
cân bằng di động, cân bằng động, sự cân bằng động, bù động, -
Mobile equipment
thiết bị di động, international mobile equipment identity (imei), danh tính thiết bị di động quốc tế, maintenance entities (tmn) or... -
Mobile fire-extinguisher
bình chữa cháy di động, -
Mobile fire extinguisher
bình cứa hỏa lưu động, -
Mobile flood-light carriage
dàn đèn pha di động, -
Mobile floor
sàn trượt, sàn di động, -
Mobile form
ván khuôn di động, -
Mobile formwork
ván khuôn trèo, ván khuôn trượt, -
Mobile freezing apparatus
thiết bị đông lạnh di động, thiết bị lạnh đông di động, -
Mobile freezing plant
trạm đông lạnh di động, trạm lạnh đông di động, -
Mobile fund
quỹ lưu động, -
Mobile gate
cửa di động, -
Mobile hoist
máy nâng di động, -
Mobile home
nhà xe lưu động, nhà di động, nhà lưu động, nhà chạy/di động, -
Mobile home certificate
chứng chỉ nhà lưu động, -
Mobile hydraulic jack
kích thủy lực di động, -
Mobile ice-making installation
hệ (thống) làm đá di động, thiết bị làm đá di động, -
Mobile ice-making plant
hệ (thống) làm đá di động, thiết bị làm đá di động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.