- Từ điển Anh - Việt
Mode-locked laser
Xem thêm các từ khác
-
Mode Addition Flag (MAF)
cờ "bổ sung phương thức", -
Mode analysis
phân tích trên mô hình, -
Mode calibration process
quá trình kiểm định mô hình, -
Mode change
sự thay đổi chế độ, sự chuyển đổi chế độ, -
Mode conversion
sự biến đổi kiểu, sự chuyển đổi kiểu, sự chuyển đổi phương thức, sự chuyển đổi chế độ, -
Mode converter
bộ chuyển đổi chế độ, -
Mode coupling
sự ghép kiểu dao động, -
Mode description
mô tả kiểu, sự mô tả chế độ, -
Mode distribution
sự phân bố kiểu, -
Mode field
trường (hiển thị) chế độ, -
Mode field diameter
đường kính trường kiểu (dao động), -
Mode filter
cái lọc kiểu sóng, bộ lọc kiểu truyền, bộ lọc kiểu (dao động), -
Mode hopping
sự nhảy kiểu (dao động), -
Mode indicator
bộ chỉ báo chế độ, chỉ báo chế độ, chỉ thị chế độ, -
Mode instruction code
mã lệnh chế độ, -
Mode jumping
sự nhảy kiểu (dao động), -
Mode less pop-up
bật lên không theo kiểu, -
Mode locking
sự khóa kiểu (laze), -
Mode mixer
bộ trộn kiểu (dao động), -
Mode name
tên kiểu, tên chế độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.