- Từ điển Anh - Việt
Model change
Mục lục |
Kinh tế
đổi mới sản phẩm
thay đổi kích cỡ
Ô tô
Đổi model
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Model checking
sự kiểm tra mô hình, -
Model clauses for town planning schemes
các quy tắc chuẩn về quy hoạch thành phố, -
Model code
số model, mã số kiểu xe, mã mẫu, quy tắc chuẩn, -
Model contract
hợp đồng mẫu, hợp đồng tiêu chuẩn, -
Model deformation
biến dạng của mô hình, -
Model design method
phương pháp thiết kết theo mẫu, -
Model distortion
sự biến thái mô hình, -
Model drawing
bản vẽ mẫu, bản vẽ mẫu, -
Model dwelling
nhà ở điển hình, -
Model experiment
thực nghiệm mô hình, thí nghiệm mô hình, thực nghiệm, thực nghiệm mô hình, -
Model factory
xưởng sản xuất thử, -
Model file
tập kiểu, tập mẫu, -
Model investigation
nghiên cứu trên mô hình, -
Model maker
thợ làm mẫu (đúc), thợ làm mô hình, -
Model maker's lathe
máy tiện của thợ mẫu, -
Model maker's milling machine
máy phay làm khuôn mẫu, -
Model marker
người tạo mẫu, -
Model market
người tạo mẫu, -
Model measure
số đo mẫu, -
Model method of design
sự thiết kế (theo) mô hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.