- Từ điển Anh - Việt
Modern style
Mục lục |
Xây dựng
kiểu hiện đại
kiểu mới
tính hiện đại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Modern style of architecture
kiểu kiến trúc hiện đại, -
Modernise
/ ´mɔdə¸naiz /, -
Modernism
/ ´mɔdə¸nizəm /, Danh từ: quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại, phương pháp... -
Modernist
/ ´mɔdənist /, danh từ, người ủng hộ cái mới, người theo chủ nghĩa tân thời, (tôn giáo) người theo chủ nghĩa đổi mới,... -
Modernistic
/ ¸mɔdə´nistik /, tính từ, (thuộc) quan điểm (tư tưởng, phương pháp...) hiện đại -
Modernity
/ mɔ´də:niti /, danh từ, tính chất hiện đại, cái hiện đại, -
Modernization
/ ¸mɔdənai´zeiʃən /, Danh từ: sự hiện đại hoá; sự đổi mới, Kinh tế:... -
Modernization of productive equipment
hiện đại hóa thiết bị sản xuất, -
Modernization plan
kế hoạch hiện đại hóa, -
Modernize
/ ´mɔdə¸naiz /, Ngoại động từ: hiện đại hoá; đổi mới, Nội động... -
Modernizer
Danh từ: người hiện đại hoá; người đổi mới (cái gì...) -
Modernly
trạng từ, hiện đại, theo tinh thần hiện đại, -
Modes
, -
Modes of transport
transport modes, phương thức vận tải, -
Modest
/ 'mɔdist /, Tính từ: khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn, thuỳ mị, nhu mì, e lệ, vừa phải,... -
Modesty
/ ´mɔdəsti /, Danh từ: tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính... -
Modi
số nhiều của modus, -
Modicum
/ ´mɔdikəm /, Danh từ: số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít, Từ... -
Modifiability
/ ¸mɔdi¸faiə´biliti /, danh từ, tính có thể sửa đổi, tính có thể biến cải, tính có thể thay đổi, (ngôn ngữ học) tính... -
Modifiable
/ ´mɔdi¸faiəbl /, tính từ, có thể sửa đổi, có thể biến cải, có thể thay đổi, (ngôn ngữ học) có thể bổ nghĩa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.