- Từ điển Anh - Việt
Modified borderline method
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Modified convexity
bề lồi đã đổi dạng, -
Modified data tag (MDT)
nhãn dữ liệu đã hiệu chỉnh, thẻ dữ liệu đã sửa đổi, -
Modified duo binary format
khuôn dạng, -
Modified english bond
xây chéo chữ thập kiểu anh, -
Modified flat pratt truss
giàn phẳng pratt cải tiến, -
Modified frequency
tần số biến đổi, -
Modified frequency modulation encoding
sự mã hóa điều tần cải tiến, -
Modified frequency modulation recording
ghi mfm, sự ghi điều tần cải tiến, -
Modified homogeneous earth dam
đập đất đồng nhất biến đổi, -
Modified homogenous earth dam
đập đất đồng nhất biến đổi, -
Modified mean
trung bình cải biên, trung bình sửa đổi, -
Modified mercalli scale of earthquake intensity
thang động đất mercalli cải tiến, -
Modified milk
sữa biến tính, -
Modified portland cement
xi-măng pooc-lan loại 2, -
Modified starch
tinh bột biến tính, tinh bột biến tính, acid-modified starch, tinh bột biến tính acid -
Modified system
hệ thống cải biến, -
Modifier
/ ˈmɒdəˌfaɪər /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa, Kỹ thuật chung:... -
Modifier Function Bit (M)
bit chức năng thay đổi, -
Modify
/ ´mɔdi¸fai /, Ngoại động từ: giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu, sửa đổi, thay đổi, (ngôn ngữ... -
Modify Field Attribute (MFA)
sửa đổi thuộc tính trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.