- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Mods
/ mɔdz /, -
Modular
/ ´mɔdjulə /, Toán & tin: mođula, theo mô đun, Kỹ thuật chung: khối... -
Modular Automatic Test Equipment (MATE)
thiết bị đo thử tự động có kết cấu khối, -
Modular GIS Environment (MGE)
môi trường gis theo khối, -
Modular Opto-electronic Multi-spectral Scanner (MOMS)
bộ quét đa phổ quang điện theo khối, -
Modular air strut
thanh tự cân bằng (treo), -
Modular arithmetic
số học đồng dư, số học mođulo, -
Modular arrangement
sự bố cục thành khối, -
Modular axis
trục môđun, -
Modular basic coordinating
kích thước chính điều hợp môđun, -
Modular brick
gạch (đảm bảo) môđun, gạch đảm bảo mô đun, -
Modular building unit
cấu kiện nhà theo môđun, -
Modular circuit
mạch lắp ráp, mạch môđun, mạch biến điệu, -
Modular compilation
sự biên dịch theo khối, sự biên dịch theo module, -
Modular component
thành phần môđun, -
Modular conception
nguyên lý cấu trúc môđun, -
Modular condenser
bình ngưng (dạng) khối, bình ngưng blốc, bình ngưng dạng khối, bình ngưng môđun, -
Modular construction
chế tạo theo kiểu môđun, thiết kế khối, kết cấu khối, kết cấu modun, tiêu chuẩn, xây dựng theo môđun, cấu tạo định... -
Modular coordinating
sự điều hợp môđun, -
Modular coordinating height of floor
chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.