- Từ điển Anh - Việt
Modular form
Mục lục |
Toán & tin
dạng mođula
Điện tử & viễn thông
dạng đơn thể
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Modular function
hàm mođula, elliptic modular function, hàm mođula eliptic, elliptic modular function, hàm mođula elliptic -
Modular gaging system
hệ thống đo dạng modun, -
Modular gauging system
hệ thống đo dạng modun, -
Modular grid
lưới môđun, space modular grid, lưới môđun không gian -
Modular group
nhóm mođula, -
Modular house
nhà xây dựng theo môđun, -
Modular input-output system-MIOS
hệ thống đầu vào đầu ra, môđun đầu vào đầu ra, -
Modular invariant
bất biến mođula, -
Modular labeling system
hệ dán nhãn modun, hệ đánh dấu modun, -
Modular labelling system
hệ dán nhã modun, hệ đánh dấu modun, -
Modular lattice
dàn mođula, -
Modular line
đường trục môđun, -
Modular measuring System (MMS)
hệ thống đo theo khối, -
Modular package
bó khối, -
Modular parallel robot system
hệ thống robot song song được môđun hóa, -
Modular programming
lập chương trình theo môđun, lập trình mođun, lập trình theo mô đun, sự lập trình modun, -
Modular ratio
hệ số tính đổi, hệ số tính đổi, -
Modular reference system
hệ quy chiếu theo modun, hệ quy chiếu theo mô dun, -
Modular robot
robot được môđun hóa, -
Modular scaffold
giàn giáo điển hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.