- Từ điển Anh - Việt
Modulation channel
Xem thêm các từ khác
-
Modulation code
mã điều chế, -
Modulation compression
sự ép nén biến điệu, -
Modulation converter
sự chuyển đổi biến điệu, sự tịnh tiến biến điệu, -
Modulation depth
độ sâu biến điệu, độ sâu điều biến, mức biến điệu, độ (sâu) điều biến, hệ số điều biến, modulation depth of... -
Modulation depth of the sub-carrier
độ sâu biến điệu của sóng mang con, mức biến điệu của sóng mang con, -
Modulation electrode
điện cực điều biến, -
Modulation envelop
hình bao điều chế, -
Modulation envelope
bao hình biến điệu, bao hình điều chế, đường bao biến điệu, đường bao điều biến, -
Modulation factor
hệ số điều chế, độ sâu điều biến, hệ số biến điệu, hệ số điều biến, hệ số điều biến, -
Modulation frequency
tần số biến điệu, -
Modulation gap
khe điều chế, -
Modulation grid
lưới điều biến, -
Modulation hardware
thiết bị biến điệu, -
Modulation index
chỉ số điều chế, -
Modulation indicator
bộ chỉ báo điều chế, -
Modulation intelligence
thông tin biến điệu, -
Modulation level
mức biến điệu, -
Modulation meter
máy đo điều chế, máy đo độ điều biến, đồng hồ đo điều biến của sóng, -
Modulation method
phương pháp biến điệu, phương pháp điều biến, -
Modulation noise
tiếng ồn điều biến, tạp âm điều biến, nhiễu do điều chế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.