- Từ điển Anh - Việt
Modulus of an elliptic integral
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Modulus of compression
môđun nén, môđun nén, -
Modulus of continuity
môđun liên tục, -
Modulus of creep
môđun từ biến, -
Modulus of deformation
môđun biến dạng, mô-đun biến dạng, compression modulus of deformation, môđun biến dạng nén, relative modulus of deformation, môđun... -
Modulus of dilatation
môđun biến dạng thể tích, môđun giãn nở, -
Modulus of elasticity
môđun đàn hồi e, suất đàn hồi, mô-đun đàn hồi, môđun đàn hồi, môđun đàn hồi khối, môđun young, bulk modulus of elasticity,... -
Modulus of elasticity in compression
môđun đàn hồi nén, -
Modulus of elasticity in shear
môđun cắt trong lý thuyết đàn hồi, môđun đàn hồi trượt, -
Modulus of elasticity of bulk
môđun đàn hồi khối lượng, -
Modulus of elasticity of volume
môđun đàn hồi thể tích, -
Modulus of elasticity of ~
môđun đàn hồi của ~, -
Modulus of elongation
môđun đàn hồi pháp tuyến, mô đun hệ số dãn dài, hệ số giãn dài, môđun đàn hồi loại một, -
Modulus of flexibility
môđun uốn, -
Modulus of flow
hệ số độ cứng của nền, -
Modulus of foundation
hệ số nền, hệ số nền, -
Modulus of foundation bed rigidity
môđun đàn hồi di (chuyển), môđun đàn hồi trượt, -
Modulus of logarithm
môđun của loga, -
Modulus of natural logarithms
môđun của loga tự nhiên, -
Modulus of periodicity
môđun tuần hoàn, -
Modulus of precision
môđun chính xác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.