- Từ điển Anh - Việt
Modus operandi
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Cách làm việc, cách làm (một việc gì)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- m.o. , mo , approach , manner , manner of working , means , method , method of functioning , method of operating , method of operation , mode of operation , modus vivendi , procedure , process , rule of thumb , system , technique , way , way of doing things , workings , attack , course , line , plan , tack , fashion , mode , style , wise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Modus vivendi
Danh từ: cách sống, (chính trị) tạm ước, -
Moebius strip
dải moebius, -
Mofette
/ mоu´fet /, Hóa học & vật liệu: khí phun cacbonic, Kỹ thuật chung:... -
Mogadon
Danh từ: một loại thuốc ngủ, see nitrazepam., -
Mogiarthria
chứng loạn vận ngôn, -
Mogigraphia
(chứng) co cơ khi viết, -
Mogilalia
chứng lắp, tật nói lắp, -
Mogiphonia
(chứng) khó phát âm, -
Mogul
/ mоu´gʌl /, Tính từ: mogul thuộc mông-cổ, Danh từ: mogul người mông-cổ,... -
Mohair
/ ´mou¸hɛə /, Danh từ: vải nỉ angora, -
Mohammedan
/ mou'hæmidǝn /, Tính từ: (thuộc) mô-ha-mét; (thuộc) hồi giáo, -
Mohammedan architecture
kiến trúc đạo hồi, kiến trúc hồi giáo, -
Mohammedanism
/ mou´hæmidə¸nizəm /, danh từ, hồi giáo, đạo hồi, -
Mohawk
/ ´mouhɔ:k /, Danh từ: người mô-hóoc (thổ dân bắc-mỹ), tiếng mô-hóoc, -
Mohican
/ ´mouhikən /, Danh từ: người mô-i-can (thổ dân bắc-mỹ), -
Mohr's circle
vòng tròn mo, vòng mohr, vòng ứng suất, -
Mohr's circles
vòng tròn mohr, -
Mohr's rupture diagram
biển đồ phá hoại mo, -
Mohr's salt
muối mohr, -
Mohr's scale of hardness
thang độ cứng mohr, thang mo về độ cứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.