- Từ điển Anh - Việt
Moisture indicator
Xem thêm các từ khác
-
Moisture indicator meter
dụng cụ đo độ ẩm, -
Moisture infiltration
sự thẩm thấu độ ẩm, thẩm thấu (độ) ẩm, -
Moisture insurance
bảo hiểm chống ẩm, -
Moisture intake
hút ẩm, sự hút ẩm, -
Moisture laden
bão hoà ẩm, -
Moisture level
mức ẩm, -
Moisture limit
giới hạn ẩm, -
Moisture loss
độ hao ẩm, sự mất ẩm, sự tổn thất ẩm, -
Moisture losses
tổn thất ẩm, -
Moisture meter
cái đo độ ẩm, ẩm kế, máy đo độ ẩm, ẩm kế, -
Moisture migration
sự di chuyển độ ẩm, di chuyển ẩm, dịch chuyển ẩm, moisture migration (movement), sự di chuyển ẩm -
Moisture migration (movement)
sự di chuyển ẩm, -
Moisture movement
chuyển động độ ẩm, sự di chuyển độ ẩm, di chuyển độ ẩm, dịch chuyển độ ẩm, -
Moisture of air
độ ẩm không khí, -
Moisture particle
hạt ẩm, phần tử ẩm, -
Moisture permeability
tính thấm ẩm, độ thấm ẩm, tính thấm nước, -
Moisture precipitation
kết tủa ẩm, sự giảm ẩm, -
Moisture pressure
áp suất hơi nước, -
Moisture proof
chống ẩm, không thấm ẩm, kín ẩm, -
Moisture proof packaging
bao bì chống ẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.