- Từ điển Anh - Việt
Monitoring device
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Monitoring duplication
sự sao chép kiểm tra, -
Monitoring equipment
thiết bị điều khiển, -
Monitoring feedback
hồi tiếp kiểm tra, phản hồi hướng dẫn, liên hệ ngược quan sát, sự liên hệ ngược có điều khiển, -
Monitoring instrument
dụng cụ kiểm tra, -
Monitoring jack
lỗ cắm kiểm tra, jắc kiểm tra, -
Monitoring key
khóa giám sát, khóa kiểm soát, -
Monitoring loudspeaker
loa giám kiểm, loa giám sát, loa kiểm tra, máy phóng thanh nghe thử, -
Monitoring of emissions
sự kiểm tra phát thanh, -
Monitoring of the solar wind
sự giám sát cường độ của mặt trời, sự quản đốc cường độ của mặt trời, -
Monitoring panel
bảng giám sát, bảng kiểm soát, bảng điều khiển, -
Monitoring period
chu kỳ kiểm soát, -
Monitoring pilot
sóng kiểm tra canh gác, sóng kiểm tra điều khiển, -
Monitoring platform
đài (bàn) quan sát, -
Monitoring procedure
quy trình kiểm tra, -
Monitoring program
chương trình kiểm soát, chương trình giám sát, -
Monitoring receiver
máy thu kiểm soát, -
Monitoring relay
rơle giám sát, -
Monitoring station
đài kiểm chính, đài kiểm thính, đài kiểm soát, mobile monitoring station, đài kiểm soát di động, self-sufficient monitoring station,... -
Monitoring system
hệ giám sát, hệ kiểm tra, hệ quan sát, hệ thống kiểm tra, hệ thống điều khiển, thiết bị điều khiển, takeoff monitoring... -
Monitoring test
sự thử nghiệm kiểm tra, thí nghiệm kiểm tra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.