- Từ điển Anh - Việt
Monobrachius
Xem thêm các từ khác
-
Monobrid circuit
mạch lai đơn, -
Monobucket excavator
máy đào một gàu, -
Monocable ropeway
đường cáp đơn, -
Monocable tramway
tàu treo một cáp, -
Monocardian
có tim một ngăn, -
Monocarp
/ ´mɔnou¸ka:p /, danh từ, (thực vật học) cây ra quả một lần, cây một đời quả, -
Monocarpic
/ ¸mɔnou´ka:pik /, Tính từ: (thực vật học) ra quả một lần, một đời quả ( (cũng) monocarpous),... -
Monocarpous
Danh từ: (thực vật học) có quả đơn, (như) monocarpic, -
Monocelled
đơn bào, -
Monocellular organism
sinh vật đơn bào, -
Monocephalus
quái thai một đầu hai thân, -
Monochord
/ ´mɔnou¸kɔ:d /, Danh từ: (âm nhạc) đàn một dây, đàn bầu, Đàn bầu (monochord), Xây... -
Monochorea
chứng múa giãn, -
Monochorial twin
trẻ sinh đôi một hợp tử, trẻ sinh đôi chung một trứng, -
Monochoriome twin
trẻ sinh đôi một hợp tử, trẻ sinh đôi chung một trứng, -
Monochoriometwin
trẻ sinh đôi một hợp tử, trẻ sinh đôi chung một trứng, -
Monochorionic
chung một màng đệm, -
Monochormatic ray
tia đơn sắc, tiađơn sắc, -
Monochroic
chỉ có một màu monochromasy (chứng) nhìn hóa một màu, -
Monochromasy
chứng nhìn hóa một màu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.