- Từ điển Anh - Việt
Monochromatic
Nghe phát âmMục lục |
/¸mɔnoukrɔ´mætik/
Thông dụng
Tính từ
Đơn sắc, một màu ( (cũng) monochrome)
Chuyên ngành
Vật lý
đơn sắc
Kỹ thuật chung
đơn sắc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Monochromatic beam
chùm đơn sắc, -
Monochromatic emissivity
độ phát xạ đơn sắc, -
Monochromatic eye
mắt đơn sắc, -
Monochromatic light
ánh sáng đơn sắc, ánh sáng đơn sắc, -
Monochromatic radiation
bức xạ đơn sắc, sự bức xạ đơn sắc, tia đơn sắc, -
Monochromatic ray
tiađơn sắc, -
Monochromatic sensitivity
độ nhạy đơn sắc, -
Monochromatic temperature scale
thang nhiệt độ đơn sắc, -
Monochromaticeye
mắt đơn sắc, -
Monochromatophil
1. ưađơn sắc, bắt một màu 2. tế bào bắt một màu, tế bào ưa đơn sắc, -
Monochromator
/ ¸mɔnou´kroumeitə /, Điện lạnh: máy đơn sắc, -
Monochrome
/ ´mɔnə¸kroum /, Tính từ: (như) monochromatic, Danh từ: bức hoạ một... -
Monochrome (a-no)
đen trắng, đơn sắc, -
Monochrome Display (MD)
hiển thị đơn sắc, màn hình đen trắng, -
Monochrome Display Adapter (MDA)
bộ tương hợp màn hình đơn sắc, bộ thích ứng hiển thị đơn sắc, -
Monochrome Graphics Adapter (MGA)
bộ thích ứng đồ họa đơn sắc, -
Monochrome adapter
bộ tương hợp đơn sắc, -
Monochrome bandwidth
dải thông đơn sắc, -
Monochrome channel
kênh đơn sắc, -
Monochrome display
màn hình đơn sắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.