- Từ điển Anh - Việt
Monoclinal valley
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Monoclinic
một bên nghiêng, đơn tà, đơn nghiêng, đơn nghiêng, đơn tà, monoclinic system, hệ đơn nghiêng -
Monoclinic system
hệ đơn nghiêng, -
Monoclonal Antibody
kháng thể đơn dòng (còn được gọi là mab hay mca), , 1. các dòng nhân tạo của một phân tử, được sản sinh theo số lượng,... -
Monoclonal antibody
kháng thể đơn dòng, kháng thể nhân tạo sản sinh từ một dòng tế bào vì vậy chỉ gồm một kìểu globulin miễn dịch, -
Monoclonal fold
nếp uốn đơn nghiêng, -
Monoclystalline silicon
si-lic đơn tinh thể, -
Monococcus
đơncầu khuẩn, -
Monocoque body
thân xe liền, -
Monocoque container
công-ten-nơ sườn mỏng, -
Monocoque fuselage
thân máy bay kiểu vỏ liền, -
Monocord switchboard
bảng chuyển mạch đơn sợi, -
Monocorditis
viêm một dây thanh, -
Monocotyledon
/ ¸mɔnou¸kɔti´li:dən /, Danh từ: (thực vật học) cây một lá mầm, -
Monocotyledonous
/ ¸mɔnou¸kɔti´li:dənəs /, tính từ, (thực vật học) có một lá mầm; (thuộc) nhóm cây một lá mầm, -
Monocracy
/ mɔ´nɔkrəsi /, Danh từ: chế độ chuyên quyền/chuyên chế/độc tài, Từ... -
Monocranius
quái thai một đầu hai thân, -
Monocrat
/ ´mɔnə¸kræt /, danh từ, nhà độc tài, -
Monocrotic
dội đơn, -
Monocrotism
tính dội đơn (của mạch), -
Monocrystal
/ ¸mɔnou´kristl /, Hóa học & vật liệu: đơn tinh thể,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.