- Từ điển Anh - Việt
Monogerminal
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
thuộc một trứng, phát sinh từ một trứng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Monoglot
Tính từ: chỉ nói được một thứ tiếng, -
Monogonium
thể vô tính ký sinh trùng sốt rét, -
Monogony
sinh sản đơn giao, -
Monogram
/ ´mɔnə¸græm /, Danh từ: chữ viết lồng nhau, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Monograph
/ ´mɔnə¸græf /, Danh từ: chuyên khảo, Toán & tin: tài liệu chuyên... -
Monographer
/ mɔ´nɔgrəfə /, danh từ, người viết chuyên khảo, -
Monographic
/ ¸mɔnə´græfik /, tính từ, (thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo, -
Monographic publication
ấn bản chuyên khảo, -
Monographical
/ ¸mɔnə´græfikl /, -
Monogynous
/ mɔ´nɔdʒinəs /, Tính từ: chỉ lấy một vợ, (thực vật học) chỉ có một nhuỵ, -
Monogyny
/ mɔ´nɔdʒini /, Danh từ: chế độ một vợ, -
Monohemerous
tồn tại một ngày, -
Monohiererchical classification system
hệ thống phân loại cấp bậc, hệ thống phân loại phân cấp, -
Monohybrid
/ ¸mɔnou´haibrid /, Y học: lai đơn lai một tính trạng, -
Monohydrated
mono-hidrat, -
Monoid
Toán & tin: monoit; nửa nhóm, augmented monoid, nửa nhóm được bổ sung -
Monoidal
monoit, monoidal transformation, phép biến đổi monoit -
Monoidal transformation
phép biến đổi momoit, phép biến đổi monoit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.