- Từ điển Anh - Việt
Monomineral fraction
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Monomineral rock
đá đơn khoáng, -
Monomode fibre
sợi đơn kiểu (dao động), đơn phân tử, -
Monomode optical fiber
sợi quang đơn chế độ, sợi quang đơn kiểu, -
Monomolecular
/ ¸mɔnoumə´lekjulə /, Hóa học & vật liệu: một phân tử, Kỹ thuật... -
Monomolecular film
màng một lớp phân tử, -
Monomolecular layer
lớp đơn phân tử, màng đơn phân tử, -
Monomolecular reaction
phản ứng đơn phân tử, -
Monomolecular surface film method
phương pháp bề mặt đơn phân tử, -
Monomorphic
đơndạng, một dạng, đơn hình, -
Monomorphic mapping
ánh xạ đơn cấu, -
Monomorphism
/ ¸mɔnou´mɔ:fizəm /, Toán & tin: phép đơn ánh, phép đơn cấu, Y học:... -
Monomotor bogie
toa có động cơ đơn, -
Monomotor truck
toa có động cơ đơn, -
Monomphalus
quái thai đôi dính rốn, -
Monomyoplegia
(chứng) liệt một cơ, -
Monomyositis
viêm cơ hai đầu, -
Mononephrous
thuộc một thận, -
Mononeural
nhận nhánh một dây thần kinh, -
Mononeuric
có mộtnơron, -
Mononeuritis
viêm đơn thần kinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.