- Từ điển Anh - Việt
Monopoly sales
Mục lục |
Kinh tế
bao tiêu
chuyên mại
sự bao tiêu
sự chuyên mại
sự tiêu thụ độc quyền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Monopoly service
dịch vụ độc quyền, -
Monopoly y price
giá chuyên mại, giá độc quyền, -
Monopolytax
thuế độc quyền, -
Monoposon Carlo method
phương pháp monte carlo, -
Monoposonistic competition
cạnh tranh chuyên mãi, -
Monoposony
sự chuyên mãi, sự độc quyền của người mua độc quyền mua, -
Monoprogramming system
hệ đơn trình, hệ lập đơn trình, -
Monopropellant
nhiên liệu một thành phần, -
Monopropellant rocket engine
động cơ tên lửa dùng nhiên liệu một thành phần, -
Monops
quái thai một mắt, -
Monopsonist
người mua duy nhất, -
Monopsychosis
hưng cảm đơn ý, -
Monopteron
một hàng cột, -
Monoptychial
xếp thành một lớp, -
Monopulse
đơn xung, monopulse generation, sự tạo đơn xung -
Monopulse comparator network
mạng bộ so sánh xung đơn, -
Monopulse generation
sự tạo đơn xung, -
Monopurpose project
dự án đơn dụng, dự án đơn dụng, -
Monopus
quái thai một bàn chân, quái thai một cẳng chân, -
Monor renal calices
đài thận nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.