- Từ điển Anh - Việt
Monospacing
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
đơn cách
giãn cách đơn
Xem thêm các từ khác
-
Monospasm
co thắt một bộ phận, -
Monospermic fertilization
(sự) thụ tinh đơn tinh trùng, -
Monospermy
sự thụ tinh đơn, thụ phấn đơn, -
Monostable
/ ¸mɔnou´steibl /, Toán & tin: ổn định đơn, Kỹ thuật chung: đơn... -
Monostable circuit
mạch ổn định, mạch ổn định đơn, mạch tĩnh đơn, mạch (trigơ) đơn ổn, -
Monostable multivibrator
bộ đa hài đơn ổn, bộ đa hài một xung, -
Monostable relay
rơle đơn ổn, -
Monostable trigger circuit
mạch trigơ đơn ổn, -
Monostat
áp kế monostat, -
Monostomidosis
bệnh sán lá monostoma, -
Monostotic
(thuộc) một xương, -
Monostrand jack
kích để kéo căng một bó sợi xoắn, -
Monostratal
(thuộc) một lớp, một từng, -
Monostratified
sắp xếp thành một lớp, -
Monostyle
kiểu một cột, -
Monosyllabic
/ ¸mɔnəsi´læbik /, Tính từ: một âm tiết, đơn âm, -
Monosyllabism
Danh từ: tính chất một âm tiết, sự dùng từ một âm tiết, -
Monosyllable
/ ´mɔnə¸siləbl /, Danh từ: từ đơn tiết, -
Monosymptomatic
đơn chứng, -
Monosynaptic
đơn si náp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.