- Từ điển Anh - Việt
Monthly instalments
Xem thêm các từ khác
-
Monthly magazine
nguyệt san, -
Monthly median
mức trung bình hàng tháng, -
Monthly output
điện lượng tháng, sản lượng mỗi tháng, -
Monthly paid employee
người làm công trả lương, người làm công trả lương tháng, -
Monthly payments
thanh toán hàng tháng, -
Monthly period
chu kỳ kinh (nguyệt), -
Monthly precipitation
lượng mưa tháng, -
Monthly premium
phí bảo hiểm hàng tháng, -
Monthly profit and loss statement
bản tính toán lời lỗ hàng tháng, bảng báo cáo lời lỗ hàng tháng, -
Monthly rainfall
lượng mưa tháng, lượng mưa hàng tháng, -
Monthly report
báo cáo hàng tháng, -
Monthly revolving credit
thư tín dụng tuần hàng tháng, thư tín dụng tuần hoàn hàng tháng, -
Monthly sales
doanh số hàng tháng, -
Monthly savings
tiền gởi tiết kiệm theo tháng, -
Monthly season ticket
vé đi tháng, -
Monthly service
bảo dưỡng hàng tháng, -
Monthly settlement report
báo cáo kết toán cuối tháng, -
Monthly statement
bản khai thanh toán hàng tháng, -
Monthly statement (of account)
bản kết cuối tháng, bản kết toán cuối tháng, bản liệt kê trương mục hàng tháng, -
Monthly sum
tổng số hàng tháng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.