- Từ điển Anh - Việt
Moose
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
mu:s
(động vật học) nai sừng tấm Bắc mỹ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mooseberry
Danh từ: cây/quả nham lê, -
Moot
/ mu:t /, Danh từ: (pháp lý) sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án... -
Mop
Ngoại động từ: túi lau sàn, giẻ lau sàn, Ngoại động từ: lau, chùi,... -
Mop-heal
Danh từ: người đầu tóc rối bù/lôi thôi, lếch thếch, -
Mop-up
Danh từ: sự thu dọn, sự nhặt nhạnh, (quân sự) cuộc càn quét, -
Mopboard
diềm chân tường, gờ chân tường, -
Mope
/ məʊp /, Danh từ: người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ, ( the mopes)... -
Mope-eyed
Tính từ: cận thị, loà, thong manh, -
Mope pole
cân đối trọng (khoan), thăng bằng, -
Moped
/ ´məuped /, Danh từ: xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng, công suất thấp (xe... -
Moped lane
làn xe máy, -
Mophead
Danh từ: Đầu tóc bù xù, người đầu tóc bù xù, -
Mophorlogic behaviour
hành vi hình thái học, -
Mopish
Tính từ: chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ, -
Mopishness
Danh từ: trạng thái chán nản, trạng thái buồn bã, trạng thái rầu rĩ, trạng thái thẫn thờ,... -
Moppet
/ mɒpɪt; (name) mɑːpɪt /, Danh từ: trẻ nhỏ, -
Mopping
Danh từ: sự lau dọn sàn nhà (bằng bàn chải), -
Mopping-up
Tính từ: thu dọn, nhặt nhạnh, (quân sự) càn quét, -
Moppy
Tính từ: bù xù, say mèm, say khước, giống bàn chải, Đầu tóc rối bù xù, -
Mopstick (handrail)
tay vịn cố định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.