- Từ điển Anh - Việt
Morbidity
Nghe phát âmMục lục |
/mɔ:´biditi/
Thông dụng
Danh từ
(như) morbidness
Sự hoành hành của bệnh tật
Chuyên ngành
Y học
trạng thái bệnh
bệnh suất (tỉ suất bệnh)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Morbidity rate
tỷ lệ mác bệnh, -
Morbidness
/ ´mɔ:bidnis /, danh từ, tình trạng bệnh tật, tình trạng ốm yếu; tình trạng không lành mạnh ( (cũng) morbidity), -
Morbidostatic
ngăn chặn bệnh, -
Morbific
/ mɔ:´bifik /, Tính từ: sinh bệnh, -
Morbigenous
gây bệnh, -
Morbilli
/ mɔ:´bilai /, Danh từ: bệnh sởi, Kỹ thuật chung: bệnh sởi, -
Morbilliform
dạng sởi, -
Morbillous
Tính từ: thuộc bệnh sởi, -
Morbus
bệnh, bệnh, morbus asthenicus, bệnh suy nhược, morbus caducus, bệnh động kinh, morbus coxae senilis, bệnh khớp háng người già -
Morbus addisonii
bệnh addison, -
Morbus apoplectifor
bệnh ménière, -
Morbus asthenicus
bệnh suy nhược, -
Morbus brightii
bệnh bright , viêm thận mạn tính, -
Morbus brightil
viêm thận mạn tính, -
Morbus caducus
bệnh động kinh, -
Morbus caeruleus
bệnh tim bẩm sinh xanh tím, -
Morbus comitialis
bệnh động kinh, -
Morbus coxae senilis
bệnh khớp háng người già, -
Morbus coxaesenilis
bệnh khớp háng người già,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.