Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Morse

Nghe phát âm

Mục lục

/mɔ:s/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) con moóc
Morse moóc
morse code
mã moóc

Chuyên ngành

Ô tô

moóc

Điện tử & viễn thông

mã moóc

Kỹ thuật chung

mật mã

Xem thêm các từ khác

  • Morse code

    mã morse, international morse code, mã morse quốc tế
  • Morse cone

    côn morse,
  • Morse key (transmitter)

    chìa khóa mật mã,
  • Morse printer (receiver)

    máy in mật mã,
  • Morse receiver

    máy thu moóc, máy thu tín hiệu morse, máy điện báo morse,
  • Morse taper

    côn morse, độ côn morse, morse taper pin, chốt côn morse, morse taper shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi côn morse
  • Morse taper pin

    chốt côn morse, chốt nghiêng morse,
  • Morse taper shank twist drill

    mũi khoan xoắn chuôi côn morse,
  • Morse telegraphy for aural reception

    morse cho việc nhận bằng tai,
  • Morsel

    / ´mɔ:səl /, Danh từ: miếng, mấu, Từ đồng nghĩa: noun, bait , bit...
  • Morsel of land

    miếng đất,
  • Morsus

    (sự) cắn, vết cắn , (sự) châm, đốt,
  • Mort

    / mɔ:t /, Danh từ: (săn bắn) tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường, (thông tục)...
  • Mortage

    Danh từ: sự cầm cố; sự thế nợ, văn tự cầm cố, cầm đồ, thế chấp, assumable mortage, thế...
  • Mortage payable

    nợ thế chấp phải trả,
  • Mortageable

    Tính từ: có thể chấp nhận bằng vật thế nợ/vật cầm cố,
  • Mortagee

    anh từ, người nhận độ cầm cố,
  • Mortager

    anh từ, người nhận độ cầm cố,
  • Mortal

    / 'mɔ:tl /, Tính từ: chết, có chết, nguy đến tính mạng, tử, lớn, trọng đại, (từ lóng) ghê...
  • Mortality

    / mɔ:´tæliti /, Danh từ: sự chết; sự tử vong, số người chết; số tử vong, tỷ lệ người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top