- Từ điển Anh - Việt
Mortarboard
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
mảnh gỗ đựng vữa (có tay cầm ở mặt dưới)
(thông tục) mũ vuông, mũ trạng nguyên (thường đc đội vào ngày tốt nghiệp đại học)
Xem thêm các từ khác
-
Mortared joint
mạch miết vữa, -
Mortared stonework
đá xây vữa, -
Mortaring
Danh từ:, -
Mortarless wall
tường xây khan (không vữa), -
Mortgage
/ 'mɔ:gidʤ /, Danh từ: văn tự cầm cố, tiền thế chấp, Động từ:... -
Mortgage-backed securities
chứng khoán dựa vào những khoản thế chấp, -
Mortgage-insurance policy
đơn bảo hiểm khoản vay thế chấp, -
Mortgage administration
quản lý thế chấp, -
Mortgage assets
tài sản thế chấp, -
Mortgage bank
ngân hàng thế chấp, ngân hàng cầm cố bất động sản, -
Mortgage banker
tổ chức tín dụng cầm cố, -
Mortgage banking
nghiệp vụ ngân hàng thế chấp, -
Mortgage bond
khế ước cầm cố, khế ước thế nợ, trái khoán thế chấp, văn tự thế chấp (cầm cố), general mortgage bond, trái khoán thế... -
Mortgage bonder
người môi giới thế chấp, -
Mortgage broker
người môi giới thế chấp, -
Mortgage charge
phí ổn (dùng cho) thế chấp, phí tổn (dùng cho) thế chấp, -
Mortgage claim
trái quyền thế chấp, -
Mortgage clause
điều khoản thế chấp, -
Mortgage company
công ty cho vay thế chấp, -
Mortgage contract
hợp đồng thế chấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.