- Từ điển Anh - Việt
Most-heat sterilization
Xem thêm các từ khác
-
Most Economic Route Selection (MERS)
chọn đường đi kinh tế nhất, -
Most Probable Number
con số dự đoán, số lượng vi khuẩn ước đoán trong một đơn vị thể tích nước, dựa trên thuyết xác suất. -
Most cars are more economical on long runs
đa số xe hơi ít hao xăng khi chạy đường trường, -
Most efficient estimator
ước lượng hữu hiệu nhất, -
Most efficient load
công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin), -
Most favored nation
quốc gia được ưu đãi, tối huệ quốc, -
Most favour nation
tối huệ quốc, -
Most favoured customer clause
điều khoản khách hàng ưu đãi nhất, điều khoản nhượng quyền tối ưu đãi, -
Most favoured licence clause
điều khoản nhượng quyền tối ưu đãi, -
Most favoured nation
tối huệ quốc, tối hụê quốc, most favoured nation clause, điều khoản tối huệ quốc, most favoured nation status, địa vị tối... -
Most favoured nation clause
điều khoản tối huệ quốc, unrestricted most-favoured nation clause, điều khoản tối huệ quốc vô điều kiện -
Most favoured nation status
địa vị tối huệ quốc, -
Most favoured nation tariff
thuế suất tối huệ quốc, -
Most favoured nation treatment
chế độ ưu đãi tối huệ quốc, -
Most favoured notion clause
điều khoản tối huệ quốc, -
Most favoured reinsurance clause
điều khoản tái bảo hiểm tối ưu đãi, -
Most important creditor
người cho vay quan trọng nhất, -
Most influential commodity
hàng hóa chủ lực, -
Most lower bound of a set
cận dưới đúng của một tập hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.