- Từ điển Anh - Việt
Motion indicator
Xem thêm các từ khác
-
Motion interference
chướng ngại trên đường dịch chuyển, -
Motion of a particle
sự chuyển động của hạt, -
Motion of test body
chuyển động của vật thử, -
Motion orientation
sự định hướng (theo hệ trục toạ độ) động, -
Motion pattern
mô hình chuyển động, mô hình chuyển động, -
Motion picture
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phim điện ảnh, Kỹ thuật chung: ảnh... -
Motion picture camera
máy quay phim, -
Motion picture house
nhà chiếu phim, -
Motion picture room
buồng chiếu phim, -
Motion planning
sự lập quỹ đạo chuyển động, -
Motion programming
sự lập quỹ đạo chuyển động, -
Motion register
thanh ghi chuyển động, -
Motion screw
vít me, vít truyền động, -
Motion sequence programming
lập trình chuỗi hoạt động, -
Motion sickness
(chứng) say tàu xe, -
Motion specification
các đặc tính hoạt động, -
Motion stability
độ ổn định chuyển động, -
Motion study
Danh từ: sự nghiên cứu các động tác (để hợp lý hoá sản xuất) ( (cũng) time anh motion study),... -
Motion thread
ren truyền động, ren vít me, ren truyền động, ren vít me, -
Motion time analysis
sự định mức thời gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.