- Từ điển Anh - Việt
Motorcar scales
Xem thêm các từ khác
-
Motorcar service station
trạm tự phục vụ (dọc đường), -
Motorcycle
/ /'moutə,saikl /, danh từ, xe môtô, nội động từ, Đi xe mô tô, lái xe mô tô, Từ đồng nghĩa:... -
Motorcycle engine
động cơ mô tô, động cơ xe máy, -
Motorcycle shop
cửa hàng xe (gắn máy), -
Motorcyclist
/ ´moutə¸saiklist /, danh từ, người đi xe mô tô, người lái xe mô tô, -
Motordom
/ ´moutədəm /, danh từ, thuật chơi xe mô tô, công nghiệp chế tạo ô tô, -
Motordriven
động cơ, -
Motordrome
/ ´moutə¸droum /, Danh từ: vòng đua ô tô; vòng đua mô tô, Xây dựng:... -
Motored
/ ´moutəd /, tính từ, có động cơ, có mô tô, -
Motorgrader
ô-tô san nền, -
Motorgraphic
(thuộc) ghi biểu đồ vận động, -
Motorial
/ mɔ´touriəl /, Y học: thuộc vận động, -
Motoricity
khảnăng vận động, -
Motoring
/ ´moutəriη /, Danh từ: môn thể thao đua ô tô, việc chơi ô tô, nghề ô tô, Kinh... -
Motoring highway
đường ô tô chính, đường trục cao tốc, -
Motoring map
bản đồ đường ô tô, bản đồ đường ô-tô, -
Motoring unit
bộ phận vận hành, -
Motorist
/ ´moutərist /, Danh từ: người lái xe ô tô; người chơi xe ô tô, Kỹ thuật... -
Motorium
trung tâm vận động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.