- Từ điển Anh - Việt
Moulded concrete
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Moulded floor
sàn đổ ván khuôn, -
Moulded glass
thủy tinh đúc khuôn, kính đúc, kính đúc ép, -
Moulded gutter
máng tiêu nước có gờ trang trí, -
Moulded hose
ống mềm đúc, -
Moulded in place pile
cọc chịu nén, -
Moulded insulation
cách điện bằng chất dẻo, vật liệu cách nhiệt đúc, -
Moulded member
cấu kiện định hình, -
Moulded part or moulding
chi tiết làm bằng nhựa đúc, -
Moulded piece
chi tiết đúc, -
Moulded plywood
gỗ dán ép khuôn, -
Moulded pulp article
vật phẩm đúc bằng bột giấy, vật phẩm làm bằng bột giấy, -
Moulded section
thép đúc định hình, -
Moulder
/ ´mouldə /, Danh từ: thợ đúc, Nội động từ: nát vụn ra, vỡ tan... -
Moulding
/ ´mouldiη /, Danh từ: sự đúc; vật đúc, (kiến trúc) ( (thường) số nhiều) đường gờ; đường... -
Moulding box
hòm khuôn, hòm khuôn đúc, -
Moulding come-up
chu kỳ lên mốc, -
Moulding conveyor
băng chuyền tạo hình, -
Moulding cycle
chu trình dập, chu trình ép đúc, -
Moulding defect
khuyết tật đúc, -
Moulding flask
hòm khuôn, hòm khuôn đúc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.