- Từ điển Anh - Việt
Mountain hydro-electric station
Xem thêm các từ khác
-
Mountain hydroelectric power plant
nhà máy thủy điện miền núi, -
Mountain hydroelectric power project
dự án thủy điện miền núi, -
Mountain hydrology
thủy văn học núi, -
Mountain intrusive
thể xâm nhập dạng núi, -
Mountain lift
đường sắt (kéo) cáp, đường sắt răng cưa (tàu hỏa lên dốc), -
Mountain marking
tác dụng tạo núi, sự tạo núi, -
Mountain mass
khối núi, -
Mountain meal
đất tảo silic, -
Mountain pass road
đường vượt đèo, đường vượt núi, -
Mountain pass tunnel
đường hầm xuyên núi, -
Mountain peak
ngọn núi, đỉnh núi, -
Mountain people
Danh từ: dân tộc miền núi; người dân miền núi, -
Mountain pine
cây thông miền núi, -
Mountain province
tỉnh miền núi, -
Mountain provinces
các tỉnh miền núi, -
Mountain railroad
đường sắt miền núi, -
Mountain railway
đường sắt miền núi, đường sắt miền núi, -
Mountain rain
mưa nguồn, mưa núi, mưa vùng cao, -
Mountain range
Danh từ: dãy núi, rặng núi, Nghĩa chuyên ngành: dải núi, dãy núi,... -
Mountain region
miền núi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.