- Từ điển Anh - Việt
Mud thinner
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Mud trap
cái gom cặn, giếng thu bùn (cống ngầm), cái gom bùn, máy gom bùn, -
Mud volcano
núi lửa bùn, núi lửa phun bùn, -
Mud wall
tường bùn nhồi rơm, tường đất sét nện, tường chính, -
Mud weight
trọng lượng bùn, -
Mud weight material
chất gia trọng bùn khoan, -
Mud weight recorder
máy ghi trọng lượng bùn khoan, -
Mudball
hạt bùn, các chất dạng tròn tạo thành trong máy lọc và tăng dần lên về kích thước khi không bị mất đi do rửa ngược. -
Mudbar
sà lan chở bùn đi cùng với các tàu nạo vét, -
Mudcap
nắp bùn, -
Mudded
Tính từ: bị vấy bùn, bị bôi bẩn, -
Muddied
, -
Muddier
, -
Muddiest
, -
Muddily
trạng từ, một cách tù mù/không rõ ràng, bẩn, vẩn đục, -
Muddiness
Danh từ: tình trạng lầy lội, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng nhớp nhúa, trạng thái xám xịt;... -
Mudding
sự bám bùn, sự dính bùn, sự hòa bùn, sự hóa bùn, -
Mudding acting
tác dụng hóa bùn, -
Muddle
/ 'mʌdl /, Danh từ: tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ( (nghĩa đen) &... -
Muddle-head
Danh từ: người chậm hiểu, kẻ đần độn, độ thộn, -
Muddle-headed
Tính từ: Đần độn, u mê, ngớ ngẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.