- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Mudguard
/ mʌdgɑ:k /, Danh từ: cái chắn bùn, thanh cản va, tấm chắn bùn, vè chắn bùn, -
Mudlark
/ ´mʌd¸la:k /, Danh từ: người nhặt than bùn, Đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu... -
Mudolated brick
gạch môđun hóa, -
Mudrock flow
dòng bùn đá, dòng bùn đá, -
Mudscreen
máy rây bùn, -
Mudsill
/ ´mʌd¸sil /, Xây dựng: ngưỡng cửa bùn, Kỹ thuật chung: rầm ngang,... -
Mudslinger
/ ´mʌd¸slingə /, danh từ, kẻ hay bôi xấu, kẻ hay vu oan giá hoạ, -
Mudslinging
/ ´mʌd¸sliηgiη /, danh từ, sự/lời vu khống (nhằm vào kẻ đối lập trong (chính trị)), Từ đồng... -
Muesli
/ ´mju:zli /, Danh từ: một món ăn điểm tâm, -
Muezzin
/ ´mu:ezi:n /, Danh từ: thầy tu báo giờ (thầy tu hồi giáo giữ việc báo giờ cầu nguyện cho tín... -
Muff
/ mʌf /, Danh từ: bao tay (của đàn bà), bao tay bằng lông (để sưởi ấm), Danh... -
Muff coupling
khớp (trục kiểu) ống, khớp kiểu mang sông, khớp ống, khớp trục, khớp trục kiểu ống, khớp nối đối tiếp, -
Muff joint
ghép nối bằng ống bọc, -
Muffetee
/ ¸mʌfə´ti: /, danh từ, (y học) băng cổ tay, -
Muffin
/ ´mʌfin /, Danh từ: bánh nướng xốp (ăn với bơ khi uống trà), -
Muffin-face
Danh từ: bộ mặt đờ đẫn/lạnh lùng, -
Muffle
/ mʌfl /, Danh từ: mồn (trâu, bò...), Ngoại động từ: ( + up) bọc,... -
Muffle furnace
lò buồng kín, lò múp, -
Muffle roaster
lò nung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.