- Từ điển Anh - Việt
Mullock chute
Xem thêm các từ khác
-
Mulluoking
bãi đá thải, -
Mulmull
Danh từ: vải mụn (loại muxơlin mỏng), lụa tơ nhân đạo, vải sợi vít-cô, -
Multangular
Danh từ: hình đa giác, Tính từ: nhiều góc, đa giác, nhiều góc, nhiều... -
Multi
/ mʌlti /, Tính từ: nhiều kênh, đa, -
Multi-
prefix. chỉnhiều., -
Multi-Access Radio (MARR)
thông tin vô tuyến đa truy nhập nông thôn, -
Multi-Applications Operating system (MTICSTOS)
hệ điều hành đa ứng dụng, -
Multi-Byte Character Set (IBM) (MBCS)
bộ ký tự nhiều byte (ibm), -
Multi-Byte Extension (MBE)
mở rộng đa byte, -
Multi-Carrier Modulation (MCM)
điều chế đa sóng mang, -
Multi-Channel Buffered Serial Port (MCBSP)
cửa nối tiếp đệm đa kênh, -
Multi-Channel Interface Processor (MIPS)
bộ xử lý giao diện phối ghép đa kênh, -
Multi-Channel Transmitter Unit (MCTU)
khối máy phát đa kênh, -
Multi-Channel Voice Frequency (MCVF)
tần số âm thoại đa kênh, -
Multi-Chip Unit (DEC) (MCU)
khối đa chip (dec), -
Multi-Fiber Arrangement
thỏa ước tơ sợi đa phương, -
Multi-Friable Arrangement
hiệp định về các loại sợi (của gatt), -
Multi-Function Peripheral/Product (MFP)
thiết bị ngoại vi/sản phẩm đa chức năng, -
Multi-Junction Thermal Converter (MJTC)
bộ biến đổi nhiệt đa tiếp giáp, -
Multi-Layer Protocol (LMP)
giao thức đa lớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.