- Từ điển Anh - Việt
Multi-product firm
Xem thêm các từ khác
-
Multi-programming executive
thực hiện đa lập trình, -
Multi-protocol Terminal Adapter (MTA)
bộ phối ghép đầu cuối đa giao thức, -
Multi-purpose
đa năng, mime (multi-purpose internet mail extension ), sự mở rộng thư tín internet đa năng, multi-purpose bit, mũi khoan đa năng, multi-purpose... -
Multi-purpose additive
phụ gia nhiều tác dụng, -
Multi-purpose bit
mũi khoan đa năng, -
Multi-purpose coating plant
trạm trộn bitum đa năng, -
Multi-purpose container
uốn lượn sóng của đường, -
Multi-purpose equipment
thiết bị đa năng, -
Multi-purpose file
giũa vạn năng, -
Multi-purpose instrument
dụng cụ vạn năng, dụng cụ phổ dụng, -
Multi-range instrument
thiết bị nhiều dải băng, -
Multi-range voltage detector stick
sào thử điện nhiều bậc điện áp, -
Multi-rate meter
công tơ nhiều (biểu) giá, -
Multi-rate tariff
biểu giá (điện) nhiều mức, -
Multi-reel file
tệp nhiều cuộn, -
Multi-row blasting
sự nổ mìn nhiều dãy, sự nổ mìn nhiều hàng, -
Multi-run welding
sự hàn nhiều lớp, -
Multi-satellite system
hệ thống đa vệ tinh, hệ thống nhiều vệ tinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.