- Từ điển Anh - Việt
Multiaxial joint
Xem thêm các từ khác
-
Multiaxial stress
ứng suất nhiều trục, -
Multiaxle trailer
xe moóc nhiều trục, -
Multiband
nhiều băng, nhiều dải, multiband antenna, ăng ten nhiều băng sóng, multiband antenna, ăng ten nhiều dải, multiband filter, bộ lọc... -
Multiband antenna
ăng ten nhiều băng sóng, ăng ten nhiều dải, -
Multiband filter
bộ lọc nhiều dải, -
Multibank
nhiều dãy (động cơ), -
Multibay residential building
nhà ở nhiều đơn nguyên, -
Multibeam
đa chùm, -
Multibeam aerial
ăng ten nhiều tia, -
Multibearer service
dịch vụ đa sóng mang, -
Multibearing
nhiều ổ đỡ, nhiều điểm tựa, -
Multibillion business
doanh nghiệp bạc tỉ, việc làm ăn bạc tỉ, -
Multiblade
nhiều bàn, nhiều cành, nhiều dao, nhiều lá, nhiều lưỡi, multiblade damper, van điều chỉnh nhiều cánh -
Multiblade damper
van điều chỉnh nhiều cánh, -
Multiblade fan
máy quạt nhiều cánh, -
Multiboard computer
máy tính nhiều board, máy tính nhiều tấm mạch, -
Multibody decay
sự phân rã nhiều vật, -
Multibranch fitting
mối nối nhiều nhánh, -
Multibucket conveyor
băng chuyền nhiều gàu, -
Multibucket cutter jib
tay máy đào rãnh nhiều gàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.