- Từ điển Anh - Việt
Multicolor rotary printing machine
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
máy in cuốn nhiều màu
máy in ống nhiều màu
máy in quay nhiều màu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Multicolored
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, checkered , dappled... -
Multicolored symbol
biểu tượng nhiều màu, ký hiệu nhiều màu, -
Multicolour brick
gạch trang trí, -
Multicolour diazotype paper
giấy in phơi nhiều màu, giấy sao chụp nhiều màu, -
Multicolour point recorder
máy ghi các điểm màu, máy ghi đa điểm màu, -
Multicolour printing
sự in nhiều màu, -
Multicolour rotary printing machine
máy in cuốn nhiều màu, máy in nhiều màu, máy in ống nhiều màu, -
Multicolour sensor
bộ cảm biến đa màu, -
Multicoloured
/ ´mʌlti¸kʌləd /, tính từ, nhiều màu; sặc sỡ, -
Multicolumn character
ký tự nhiều cột, -
Multicolumn distillation
sự chưng cất nhiều cột, -
Multicolumn setting
sự đặt nhiều cột, sự sắp chữ nhiều cột, -
Multicompany
công ty đa ngành, công ty kiểm soát nhiều loại, công ty kinh doanh nhiều loại, -
Multicompartment cold room
buồng lạnh nhiều khoang, -
Multicompartment settling basin
bể lắng nhiều ngăn, -
Multicomponent
nhiều thành phần, đa thành phần, nhiều thành phần, đa thành phần, multicomponent mixture, hỗn hợp đa thành phần -
Multicomponent glass fiber
sợi thủy tinh đa thành phần, -
Multicomponent glass fibre
sợi thủy tinh đa thành phần, -
Multicomponent mixture
hỗn hợp đa thành phần, hỗn hợp nhiều thành phần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.