- Từ điển Anh - Việt
Multidimensional
Mục lục |
/¸mʌltidai´menʃənəl/
Toán & tin
đa chiều
- multidimensional array
- mảng đa chiều
- multidimensional classification system
- hệ thống phân loại đa chiều
- multidimensional language
- ngôn ngữ đa chiều
Kỹ thuật chung
nhiều chiều
nhiều thứ nguyên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Multidimensional Analysis (MDA)
phân tích (không gian) đa chiều, -
Multidimensional array
mảng đa chiều, mảng nhiều chiều, -
Multidimensional checking
sự kiểm tra nhiều chiều, -
Multidimensional classification system
hệ thống phân loại đa chiều, -
Multidimensional filtering
sự lọc nhiều chiều, -
Multidimensional language
ngôn ngữ đa chiều, ngôn ngữ nhiều chiều, -
Multidimensional network model
mô hình mạng nhiều chiều, -
Multidimensional underground station
ga xe điện ngầm nhiều hướng, -
Multidinous
vô vàn, -
Multidirectional
Tính từ: mở ra nhiều hướng, nhiều hướng, -
Multidisk clutch
bộ ly hợp đa đĩa, bộ ly hợp nhiều đĩa, -
Multidivisional enterprise
xí nghiệp kinh doanh nhiều ngành, -
Multidivisional organization
tổ chức đa bộ phận, -
Multidocument (action)
chứng từ liên vận, -
Multidomain network
mạng đa chiều, mạng nhiều vùng, -
Multidrilling machine
máy khoan nhiều trục, máy (khoan) nhiều trục, máy khoan tổ hợp, -
Multidrop
mạng, nhiều điểm, đa điểm, nhiều điểm, multidrop line, tuyến đa điểm, multidrop network, mạng đa điểm, multidrop topology,... -
Multidrop circuit
mạch nhiều điểm ra, -
Multidrop line
tuyến (truyền thông) nhiều điểm, tuyến đa điểm, đường liên kết nhiều điểm, đường truyền nhiều điểm, -
Multidrop network
mạng đa điểm, mạng nhiều điểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.