- Từ điển Anh - Việt
Multijet air flow
Xem thêm các từ khác
-
Multijob operation
thao tác nhiều công việc, -
Multilaminar insulating material
vật liệu cách nhiệt nhiều lớp, -
Multilane labeling system
hệ thống dán nhãn nhiều dải, -
Multilane machine
máy nhiều quỹ đạo, -
Multilanguage code page
trang đa ngôn ngữ, -
Multilateral
Tính từ: nhiều phía, Đa phương, nhiều cạnh, nhiều mặt, đa diện, -
Multilateral agreement
hiệp định đa biên, hiệp định đa phương, hiệp định nhiều bên, thỏa ước đa phương, -
Multilateral arrangement
thỏa ước đa phương, -
Multilateral assistance
viện trợ đa phương, -
Multilateral business
giao dịch đa phương, -
Multilateral clearing
bù trừ đa biên, -
Multilateral commercial treaty
điều ước thương mại đa phương, hiệp ước mậu dịch đa phương, -
Multilateral consultation
hiệp thương đa phương, -
Multilateral contract
hợp đồng đa phương, -
Multilateral lending
sự cho vay đa phương, tài trợ đa phương, tổ chức cho vay, -
Multilateral loans
các khoản vay đa phương quốc tế, -
Multilateral netting
thanh toán bù trừ đa biên, thỏa thuận bù trừ đa phương, -
Multilateral of telegraphic signals
sự cắt xén tín hiệu điện tín, -
Multilateral payment system
hệ thống trả lương nhiều bên, chế độ chi trả đa phương, -
Multilateral payments
sự chi trả đa phương, thanh toán đa phương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.