- Từ điển Anh - Việt
Multileaf gate
Xem thêm các từ khác
-
Multileaving telecommunication access method (MTAM)
phương pháp truy cập viễn thông xen kẽ, -
Multilevel
nhiều mức, multilevel address, địa chỉ nhiều mức, multilevel encoding, sự mã hóa nhiều mức, multilevel list, danh sách nhiều mức,... -
Multilevel-guyed mast
cột nhiều tầng dây néo, -
Multilevel Cell (Internet) (MLC)
tế bào đa mức (internet), -
Multilevel address
địa chỉ nhiều mức, -
Multilevel control theory
thuyết điều khiển đa cấp, -
Multilevel device
thiết bị mức, -
Multilevel encoding
sự mã hóa nhiều mức, -
Multilevel freezer
máy kết đông nhiều tầng, -
Multilevel froster
máy kết đông nhiều tầng, -
Multilevel list
danh sách nhiều mức, -
Multilevel memory
bộ nhớ nhiều mức, -
Multilevel modulation
sự điều biến nhiều mức, -
Multilevel panel type radiator
độ tản nhiệt kiểu tấm nhiều lớp, -
Multilevel secure system
hệ thống an toàn nhiều mức, -
Multilevel sort
sắp xếp nhiều mức, -
Multilevel system
hệ nhiều mức, -
Multilevel transmission
sự truyền nhiều mức, -
Multilevel zoning
sự quy vùng đa cấp độ, -
Multilift gasholder
bình ga nhiều ngăn, tháp ga nhiều ngăn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.