- Từ điển Anh - Việt
Multilobed placenta
Xem thêm các từ khác
-
Multilobular
nhiều tiểu thùy, -
Multilocular
nhiều ô, nhiều ngăn, -
Multilocular cyst
u nang nhiều ngăn, -
Multiloop
đa chu tuyến, multiloop servo-system, hệ secvo đa chu tuyến -
Multiloop feedback
sư hồi tiếp nhiều vòng, -
Multiloop servo-system
hệ secvo đa chu tuyến, hệ secvo đa vòng lặp, -
Multimammae
có nhiều vú, -
Multimarket
thị trường đa chủng, -
Multimedia
/ ˌmʌltiˈmidiə, ˌmʌltaɪˈmidiə /, đa môi trường, đa phương tiện, đa truyền thông, ima ( interactive multimedia association ), hiệp... -
Multimedia Broadcast Multicast Service
dịch vụ quảng bá và phát đa hướng đa phương tiện, dịch vụ truyền thông đa phương tiện, -
Multimedia Cable Network System (MCNS)
hệ thống mạng cáp đa phương tiện, -
Multimedia Command Interface (MCI)
giao diện lệnh đa phương tiện, -
Multimedia Communications Community of Interest (MMCOI)
cộng đồng truyền thông đa phương tiện có cùng quyền lợi, -
Multimedia Extensions (Intel) (MMX)
mở rộng đa phương tiện (intel), -
Multimedia Home Platform (MHP)
mặt bằng trong nước của đa phương tiện, -
Multimedia Information Retrieval Services (MIS)
các dịch vụ tìm tin đa phương tiện, -
Multimedia Mail over IP (MMOIP)
thư đa phương tiện qua ip, -
Multimedia Management Group (ETSI) (MMG)
nhóm quản lý đa phương tiện (etsi), -
Multimedia Messaging Service (MMS)
dịch vụ nhắn tin đa phương tiện, -
Multimedia Multiparty Teleconferencing (MMT)
hội nghị truyền hình đa phương tiện nhiều bên tham dự,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.