- Từ điển Anh - Việt
Multimodal distribution
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Multimodal transport
vận tải đa phương thức, vận tải đa thức, -
Multimodal transport chain
chuỗi, hệ thống liên vận, -
Multimodal transport operation
người điều hành vận tải đa phương tiện, -
Multimodal transport operator
người kinh doanh liên vận đa thức, nhà liên vận, -
Multimodal transport user
người sử dụng liên vận, -
Multimode
đa chế độ, nhiều chế độ, multimode fiber, sợi nhiều chế độ, multimode optical fiber, sợi quang nhiều chế độ -
Multimode Fiber Optic Cable (MMF)
cáp sợi quang đa mốt, -
Multimode distortion
sự méo kiểu dao động, -
Multimode fiber
sợi nhiều chế độ, sợi nhiều kiểu dao động, -
Multimode fibre
sợi nhiều kiểu dao động, -
Multimode laser
laze đa kiểu, laze nhiều kiểu dao động, -
Multimode optical fiber
sợi quang nhiều chế độ, sợi quang đa kiểu dao động, -
Multimode radar
ra đa nhiều chức năng, -
Multimodule
môdun bội (số), môdun mở rộng, -
Multimotion
nhiều chuyển động, -
Multimotor
nhiều động cơ, -
Multinational
/ ¸mʌlti´næʃənəl /, Tính từ: Đa quốc gia, phục vụ cho quốc tế (dịch vụ quốc tế),Multinational bank
ngân hàng đa quốc gia, london multinational bank, ngân hàng Đa quốc gia luân ĐônMultinational character set
tập kí tự đa quốc gia,Multinational corporation
công ty đa quốc gia,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.