- Từ điển Anh - Việt
Multiple-spindle automaticturret
Xem thêm các từ khác
-
Multiple-spindle drilling machine
máy khoan nhiều trục chính, -
Multiple-spindle machine
máy nhiều trục chính, -
Multiple-splined
có then hoa, (adj) có then hoa, có răng, nhiều rãnh, nhiều then, -
Multiple-stage
nhiều bậc, nhiều bước, nhiều cấp, nhiều giai đoạn, multiple stage absorption refrigerating system, hệ (thống) lạnh hấp thụ... -
Multiple-stage compressor
máy nén khí nhiều nấc, -
Multiple-stage press
máy ép nhiều nấc, -
Multiple-start thread
ren nhiều đầu mối, -
Multiple-step from of income statement
bảng thu nhập dạng nhiều bậc thang, -
Multiple-stranded conductor
dây dẫn nhiều dảnh, dây dẫn nhiều sợi, -
Multiple-string processing
sự xử lý nhiều chuỗi, -
Multiple-subscriber number
số nhiều thuê bao, -
Multiple-sway frame
khung nhiều nút di chuyển, -
Multiple-thread hob
dao phay lăn có nhiều mốiren, -
Multiple-thread screw
ren nhiều mối, vít nhiều đầu mối, -
Multiple-threaded screw
vít có nhiều đầu mối, -
Multiple-threaded tap
tarô nhiều đầu mối, -
Multiple-throw
nhiều khuỷu, -
Multiple-throw crank
trục nhiều khuỷu, -
Multiple-throw crankshaft
trục khuỷu nhiều khuỷu, -
Multiple-tool
nhiều dao, multiple-tool block, giá lắp nhiều dao, multiple-tool lathe, máy tiện nhiều dao, multiple-tool slide, bàn dao nhiều dao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.