- Từ điển Anh - Việt
Multiple broaching
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Multiple bst
láng nhựa nhiều lớp, -
Multiple budget
ngân sách kép, -
Multiple bus architecture
cơ cấu đa kênh, -
Multiple cable-system operator
chủ cáp đa hệ, -
Multiple cable joint
khóa cáp ba nhánh, khóa nối cáp nhiều nhánh, -
Multiple casement window
cửa sổ nhiều cánh, -
Multiple casting
sự đúc nhiều khuôn, sự đúc nhiều khuôn, -
Multiple channel telephone group
nhóm nhiều đường kênh điện thoại, -
Multiple chart
đa biểu đồ, nhiều biểu đồ, -
Multiple choice method
phương pháp lựa chọn nhiều lần, -
Multiple choice question
câu hỏi nhiều loại lựa chọn, -
Multiple chucking
sự kẹp (đồng thời), -
Multiple circuit
mạch nhân, mạch bội, mạch bội, -
Multiple clamp
cái kẹp nhiều chỗ, -
Multiple coefficient of determination
hệ số xác định bội, -
Multiple collision
đâm xe dây chuyền, -
Multiple commodity market
thị trường nhiều loại hàng hóa, -
Multiple completion valve
van hoàn tất giếng liên hợp, -
Multiple compressor design
kết cấu nhiều máy nén, -
Multiple compressor refrigerating installation
hệ (thống) lạnh có nhiều máy nén,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.