- Từ điển Anh - Việt
Multiple store
Mục lục |
Kinh tế
cửa hàng chuỗi
cửa hàng có nhiều chi nhánh
cửa hàng nhiều chi nhánh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Multiple store (s)
cửa hàng chuỗi, cửa hàng nhiều chi nhánh, -
Multiple story
nhiều tầng, multiple story dwellings, nhà ở nhiều tầng -
Multiple story dwellings
nhà ở nhiều tầng, -
Multiple strand chain
xích nhiều dãy, -
Multiple switch
cái chuyển mạch nhiều đường, cái chuyển mạch nhiều nhánh, -
Multiple switchboard
tổng đài bội số, -
Multiple system coupling (MSC)
sự ghép đa hệ, sự ghép nối nhiều hệ thống, -
Multiple tariff
biểu giá (điện) nhiều mức, biểu giá bội, biểu giá nhiều mức, biểu thuế nhiều cột, thuế quan nhiều mức, -
Multiple tariff time
thuế quan nhiều mức, -
Multiple tax
thuế nhiều tầng, -
Multiple taxation
đánh thuế nhiều lần, chế độ thuế nhiều tầng, đánh thuế nhiều lần, -
Multiple telegram
điện báo phát nhiều nơi, -
Multiple telex
phát nhiều nơi, telex phát nhiều nơi, -
Multiple terminal access (MTA)
đa truy cập thiết bị đầu cuối, truy nhập đa đầu cuối, -
Multiple thread
ren nhiều đầu mối, -
Multiple throttle
bộ điều chỉnh phức, bộ điều chỉnh nhiều nhánh, -
Multiple track cam
cam nhiều prôfin, -
Multiple track cross-grooved
cam bội prôfin, cam nhiều prôfin, -
Multiple transmission
sự truyền đa phân, -
Multiple transmit focal zones
những vùng được thiết lập khi hai hay nhiều khoảng cách hội tụ truyền được sử dụng đồng thời đối với mỗi chùm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.