- Từ điển Anh - Việt
Multipoint temperature recorder
Nghe phát âmĐo lường & điều khiển
nhiệt kế tự ghi nhiều điểm
máy ghi nhiệt độ nhiều điểm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Multipoint video Distribution system (MVDS)
hệ thống phân bố video đa điểm, -
Multipolar
/ ¸mʌlti´poulə /, Tính từ: nhiều cực, đa cực, Điện: đa cực, nhiều... -
Multipolar machine
máy điện nhiều cực, -
Multipolar world
thế giới đa cực, -
Multipolarity
tính đa cực, tính nhiều cực, -
Multipolarization
đa cực hóa, đa giác hóa, -
Multipole
đa cực, -
Multipole filter
bộ lọc nhiều cực, -
Multipole moment
mômen đa cực, -
Multipole radiation
bức xạ đa cực, -
Multipollicalism
dị dạng thừa ngón cái, dị dạng thừa bàn tay, -
Multiport
đa cổng, nhiều cổng, multiport register, thanh ghi đa cổng, multiport memory, bộ nhớ nhiều cổng, multiport network, mạng nhiều cổng,... -
Multiport fuel injection system
hệ thống bơm xăng đa cổng, -
Multiport memory
bộ nhớ nhiều cổng, -
Multiport network
mạng nhiều cổng, -
Multiport register
thanh ghi đa cổng, thanh ghi nhiều cổng, -
Multiport transducer
bộ biến đổi nhiều cổng, -
Multiport valve
van cửa chữ l, van nhiều cửa, -
Multiposition
/ ¸mʌltipə´ziʃən /, Kỹ thuật chung: nhiều vị trí, multiposition relay, rơle nhiều vị trí, multiposition... -
Multiposition element
phẩn tử đa vị trí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.