- Từ điển Anh - Việt
Multirange
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện
đa khoảng đo
Điện tử & viễn thông
nhiều dải
Đo lường & điều khiển
nhiều khoảng đo
nhiều thang đo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Multirange amplifier
âm ly nhiều dải, -
Multirange meter
máy đo nhiều khoảng đo, -
Multirange potentiometric strip chart recorder
máy ghi vạn năng biểu đồ chạy, -
Multirate
nhiều mức, nhiều giá trị, -
Multirate switching system
hệ chuyển mạch nhiều tốc độ, -
Multiregion operation (MRO)
thao tác đa miền, -
Multiribbed plate
bản có sườn mẫu, -
Multiroll
nhiều trục cán, -
Multiroll mill
máy cán nhiều trục, -
Multirooted
có nhiều, -
Multirow glazing
cửa kính nhiều hàng, -
Multirunway airfield
sân bay nhiều đường băng, -
Multisash window frame
khung cửa sổ nhiều cánh, -
Multiscaler
Toán & tin: (máy tính ) bộ đếm loại vạn năng, -
Multiscan monitor
màn hình quét nhiều lần, màn hình đa đồng bộ, -
Multiscreen
đa màn hình, -
Multiseater
nhiều chỗ (ngồi), -
Multisection
nhiều ô, nhiều ngăn, nhiều đoạn, -
Multisection filter
bộ lọc nhiều khâu, -
Multisection unit
tổ (máy) nhiều ngăn, tổ máy nhiều cụm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.