- Từ điển Anh - Việt
Multispan truss
Xem thêm các từ khác
-
Multispecification source map
sơ đồ nguồn nhiều đặc tính, -
Multispectral Electronic Self-Scanning Radiometer (MESSR)
bức xạ kế tự quét đa phổ điện tử, -
Multispectral scanner
mss, mss - máy quét đa phổ, -
Multispeed
nhiều tốc độ, multispeed motor, động cơ nhiều tốc độ -
Multispeed clock feature
đặc điểm nhiều xung nhịp, -
Multispeed motor
động cơ nhiều tốc độ, -
Multispeed transmission
hộp truyền động nhiều tốc độ, -
Multispindle
nhiều trục chính, nhiều trục chính, multispindle automatic machine, máy tự động nhiều trục chính -
Multispindle automatic machine
máy tự động nhiều trục chính, -
Multispindle automaton
mát nhiều trục chính, -
Multispindle drilling machine
máy khoan nhiều trục chính, -
Multispiral scanning disc
đĩa quét xoắn nhiều lần, -
Multispiral scanning disk
đĩa quét xoắn nhiều lần, -
Multispline
có then hoa, nhiều then, có răng, nhiều rãnh, multispline shaft, trục nhiều then, multispline shaft, trục nhiều then hoa -
Multispline hobbing machine
máy phay lăn rãnh then hoa, -
Multispline shaft
trục nhiều răng, trục nhiều then, trục nhiều then hoa, -
Multistability
tính đa ổn định, -
Multistable
/ ¸mʌlti´steibl /, Toán & tin: đa ổn định, Điện lạnh: đa cân... -
Multistable circuit
mạch đa ổn định, -
Multistable system
hệ đa ổn định, hệ thống đa ổn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.