- Từ điển Anh - Việt
Multistage compression
Kỹ thuật chung
sự nén nhiều cấp
Xem thêm các từ khác
-
Multistage compression refrigerating machine
máy lạnh nén hơi nhiều cấp, -
Multistage compressor
máy nén nhiều cấp, máy nén nhiều tầng, multistage compressor unit, tổ máy nén nhiều cấp -
Multistage compressor unit
tổ máy nén nhiều cấp, -
Multistage cooling system
hệ (thống) làm lạnh nhiều cấp, -
Multistage crushing
nghiền nhiều cấp, -
Multistage die
khuôn nhiều tầng, -
Multistage drier
thiệt bị sấy nhiều tầng, -
Multistage evaporation
bay hơi nhiều cấp, sự bay hơi nhiều cấp, -
Multistage expansion
giãn nở nhiều cấp, sự giãn nở nhiều cấp, multistage expansion turbine, tuabin giãn nở nhiều cấp -
Multistage expansion turbine
sự tiết lưu nhiều cấp, tiết lưu nhiều cấp, tuabin giãn nở nhiều cấp, turbin dãn nở nhiều cấp, -
Multistage network
mạng nhiều tầng, -
Multistage polymerization
sự trùng hợp phân đoạn, -
Multistage pressing
sự nén nhiều cấp, -
Multistage pump
máy bơm nhiều cấp, -
Multistage refrigerating system
hệ (thống) lạnh nhiều cấp, hệ thống lạnh nhiều cấp, -
Multistage rocket
tên lửa nhiều tầng, -
Multistage stressing
kéo căng nhiều giai đoạn, -
Multistage throttling
sự tiết lưu nhiều cấp, tiết lưu nhiều cấp, -
Multistage turbine
tua bin nhiều tầng, -
Multistandard
đa chuẩn, nhiều chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.